Có 2 kết quả:
咸盐 xián yán ㄒㄧㄢˊ ㄧㄢˊ • 鹹鹽 xián yán ㄒㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salt (colloquial)
(2) table salt
(2) table salt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) salt (colloquial)
(2) table salt
(2) table salt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0